Có 2 kết quả:
万户 wàn hù ㄨㄢˋ ㄏㄨˋ • 萬戶 wàn hù ㄨㄢˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ten thousand houses or households
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ten thousand houses or households
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0